Có 2 kết quả:

奏鳴曲式 zòu míng qǔ shì ㄗㄡˋ ㄇㄧㄥˊ ㄑㄩˇ ㄕˋ奏鸣曲式 zòu míng qǔ shì ㄗㄡˋ ㄇㄧㄥˊ ㄑㄩˇ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sonata form (one of the large-scale structures used in Western classical music)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sonata form (one of the large-scale structures used in Western classical music)

Bình luận 0