Có 2 kết quả:
奏鳴曲式 zòu míng qǔ shì ㄗㄡˋ ㄇㄧㄥˊ ㄑㄩˇ ㄕˋ • 奏鸣曲式 zòu míng qǔ shì ㄗㄡˋ ㄇㄧㄥˊ ㄑㄩˇ ㄕˋ
zòu míng qǔ shì ㄗㄡˋ ㄇㄧㄥˊ ㄑㄩˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sonata form (one of the large-scale structures used in Western classical music)
Bình luận 0
zòu míng qǔ shì ㄗㄡˋ ㄇㄧㄥˊ ㄑㄩˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sonata form (one of the large-scale structures used in Western classical music)
Bình luận 0